Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Starting line
01
vạch xuất phát, đường xuất phát
the designated point on a track or field where athletes begin a race or event
Các ví dụ
Athletes lined up at the starting line, ready for the race to begin.
Các vận động viên xếp hàng ở vạch xuất phát, sẵn sàng cho cuộc đua bắt đầu.
The starting line is crucial for a strong start in track events.
Vạch xuất phát rất quan trọng để có một khởi đầu mạnh mẽ trong các sự kiện điền kinh.



























