starting line
star
ˈstɑ:r
staar
ting line
tɪng laɪn
ting lain
British pronunciation
/stˈɑːtɪŋ lˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "starting line"trong tiếng Anh

Starting line
01

vạch xuất phát, đường xuất phát

the designated point on a track or field where athletes begin a race or event
example
Các ví dụ
Athletes lined up at the starting line, ready for the race to begin.
Các vận động viên xếp hàng ở vạch xuất phát, sẵn sàng cho cuộc đua bắt đầu.
The starting line is crucial for a strong start in track events.
Vạch xuất phát rất quan trọng để có một khởi đầu mạnh mẽ trong các sự kiện điền kinh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store