LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Standing order
/stˈandɪŋ ˈɔːdə/
/stˈændɪŋ ˈɔːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "standing order"
Standing order
DANH TỪ
01
trật tự thường trực
a permanent instruction or procedure that remains in effect until it is altered or terminated
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App