LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stand still
/stˈand stˈɪl/
/stˈænd stˈɪl/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stand still"
to stand still
ĐỘNG TỪ
01
remain in place; hold still; remain fixed or immobile
move
word family
stand still
stand still
Verb
Ví dụ
Từ Gần
stand sentinel
stand pat
stand out a mile
stand out
stand on the shoulders of giants
stand the sight of
stand the test of time
stand to reason
stand trial
stand up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App