Stamp tax
volume
British pronunciation/stˈamp tˈaks/
American pronunciation/stˈæmp tˈæks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stamp tax"

Stamp tax
01

a tax collected by requiring a stamp to be purchased and attached (usually on documents or publications)

word family

stamp tax

stamp tax

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store