LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stamp collection
/stˈamp kəlˈɛkʃən/
/stˈæmp kəlˈɛkʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stamp collection"
Stamp collection
DANH TỪ
01
the collection and study of postage stamps
02
a collection of stamps
Ví dụ
Từ Gần
stamp collecting
stamp battery
stamp album
stamp act
stamp
stamp collector
stamp dealer
stamp down
stamp duty
stamp mill
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App