Staging area
volume
British pronunciation/stˈeɪdʒɪŋ ˈeəɹiə/
American pronunciation/stˈeɪdʒɪŋ ˈɛɹiə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "staging area"

Staging area
01

khu vực tập trung, khu vực chuẩn bị

an area where troops and equipment in transit are assembled before a military operation
02

khu vực chuẩn bị, khu vực sắp xếp

a designated space on the game board where players can place their game pieces or tokens before they are put into play

staging area

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store