Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stage left
01
bên trái sân khấu, phía trái của sân khấu
the left side of the stage from the point of view of an actor who is facing the audience
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bên trái sân khấu, phía trái của sân khấu