LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Squeeze for
/skwˈiːz fɔː/
/skwˈiːz fɔːɹ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squeeze for"
to squeeze for
ĐỘNG TỪ
01
squeeze someone for money, information, etc.
word family
squeeze for
squeeze for
Verb
Ví dụ
Từ Gần
squeeze by
squeeze box
squeeze
squeezable
squeezability
squeeze in
squeeze out
squeeze play
squeezer
squeezing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App