LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Squash racquet
/skwˈɒʃ ɹˈakeɪ/
/skwˈɑːʃ ɹˈækeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squash racquet"
Squash racquet
DANH TỪ
01
a small racket with a long handle used for playing squash
Ví dụ
Từ Gần
squash rackets
squash racket
squash pie
squash in
squash court
squash racquets
squash up
squash vine
squashed
squashy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App