Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Square deal
01
thỏa thuận công bằng, đối xử công bằng
a fair and honest treatment
Các ví dụ
The company prides itself on offering a square deal to its employees, providing fair wages and equal opportunities for growth.
Công ty tự hào cung cấp một thỏa thuận công bằng cho nhân viên của mình, đảm bảo mức lương công bằng và cơ hội phát triển bình đẳng.
We believe in treating our customers with a square deal, ensuring transparency, and delivering high-quality products.
Chúng tôi tin tưởng vào việc đối xử với khách hàng của mình bằng giao dịch công bằng, đảm bảo minh bạch và cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.



























