Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spring chicken
01
lính mới, gà con
a young individual with little or no experience
Các ví dụ
Michael had been a spring chicken in the realm of coding until he attended coding boot camp.
Michael từng là một gà mùa xuân trong lĩnh vực lập trình cho đến khi anh tham gia trại huấn luyện lập trình.
Olivia is exploring different musical instruments; she 's a spring chicken in the world of music.
Olivia đang khám phá các nhạc cụ khác nhau; cô ấy là gà mới trong thế giới âm nhạc.
02
gà xuân, gà non
a young chicken having tender meat



























