Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sports stadium
/spˈoːɹts stˈeɪdiəm/
/spˈɔːts stˈeɪdiəm/
Sports stadium
01
sân vận động thể thao, đấu trường thể thao
a large structure for open-air sports or entertainments
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sân vận động thể thao, đấu trường thể thao