Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sports meeting
01
cuộc thi đấu thể thao, buổi gặp gỡ thể thao
an organized event at which multiple athletic competitions are staged
Các ví dụ
The school 's annual sports meeting included track races, long jump, and relay events.
Cuộc họp thể thao hàng năm của trường bao gồm các cuộc đua chạy, nhảy xa và các sự kiện tiếp sức.
Local clubs sent teams to the regional sports meeting to compete in swimming and gymnastics.
Các câu lạc bộ địa phương đã cử các đội đến cuộc họp thể thao khu vực để thi đấu bơi lội và thể dục dụng cụ.



























