ting
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/spˈɔːts mˈiːtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sports meeting"trong tiếng Anh

Sports meeting
01

cuộc thi đấu thể thao, buổi gặp gỡ thể thao

an organized event at which multiple athletic competitions are staged
example
Các ví dụ
The school 's annual sports meeting included track races, long jump, and relay events.
Cuộc họp thể thao hàng năm của trường bao gồm các cuộc đua chạy, nhảy xa và các sự kiện tiếp sức.
Local clubs sent teams to the regional sports meeting to compete in swimming and gymnastics.
Các câu lạc bộ địa phương đã cử các đội đến cuộc họp thể thao khu vực để thi đấu bơi lội và thể dục dụng cụ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store