Spoilage
volume
British pronunciation/spˈɔ‍ɪlɪd‍ʒ/
American pronunciation/ˈspɔɪɫədʒ/, /ˈspɔɪɫɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spoilage"

Spoilage
01

the act of spoiling something by causing damage to it

02

the process of becoming spoiled

03

the amount that has spoiled

word family

spoil

spoil

Noun

spoilage

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store