splenetic
sple
splɛ
sple
ne
ˈnɛ
ne
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/splɛnˈɛtɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "splenetic"trong tiếng Anh

splenetic
01

thuộc lách, liên quan đến lá lách

relating to the spleen
Old useOld use
02

dễ nổi giận, hay cáu kỉnh

easily angered or annoyed
example
Các ví dụ
She avoided him because of his splenetic reactions to minor annoyances.
Cô ấy tránh anh ta vì những phản ứng dễ nổi giận của anh ta trước những phiền toái nhỏ.
The splenetic manager often caused tension in the office with his quick temper.
Người quản lý dễ nổi giận thường gây căng thẳng trong văn phòng với tính khí nóng nảy của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store