spiritually
spi
ˈspɪ
spi
ri
ri
tua
ˌʧuə
chooē
lly
li
li
British pronunciation
/spˈɪɹɪt‍ʃˌuːə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "spiritually"trong tiếng Anh

spiritually
01

một cách tinh thần, về mặt tinh thần

with regard to the human spirit or soul
example
Các ví dụ
Nature walks can be a spiritually uplifting experience for some individuals.
Đi bộ trong thiên nhiên có thể là một trải nghiệm tinh thần nâng cao đối với một số cá nhân.
Acts of kindness and compassion are often seen as spiritually meaningful.
Những hành động tử tế và từ bi thường được coi là có ý nghĩa tâm linh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store