LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spin-dry
/spˈɪndɹˈaɪ/
/spˈɪndɹˈaɪ/
spin-dried
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spin-dry"
to spin-dry
ĐỘNG TỪ
01
dry (clothes) by spinning and making use of centrifugal forces
word family
spin-dry
spin-dry
Verb
Ví dụ
Từ Gần
spin the platter
spin the plate
spin the bottle
spin out of control
spin out
spin-off
spina bifida
spinach
spinach beet
spinach blight
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App