Spider-shaped
volume
British pronunciation/spˈaɪdəʃˈeɪpt/
American pronunciation/spˈaɪdɚʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spider-shaped"

spider-shaped
01

shaped in the form of a spider

word family

spider-shaped

spider-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store