Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sphericity
01
độ cầu, độ tròn
the degree of roundness exhibited by a three-dimensional object
Các ví dụ
During quality inspections, defective balls that did not meet specifications for size, roundness and sphericity were rejected from production.
Trong quá trình kiểm tra chất lượng, những quả bóng lỗi không đáp ứng các thông số kỹ thuật về kích thước, độ tròn và độ cầu đã bị loại khỏi sản xuất.
The robotic vision system analyzed the sphericity of objects on the conveyor belt to separate spherical caps from irregularly shaped items.
Hệ thống thị giác robot đã phân tích độ cầu của các vật thể trên băng chuyền để tách các nắp hình cầu khỏi các vật thể có hình dạng không đều.
Cây Từ Vựng
sphericity
sphere



























