Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sphenoid bone
/sfˈɛnɔɪd bˈoʊn/
/sfˈɛnɔɪd bˈəʊn/
Sphenoid bone
01
xương bướm, xương hình con bướm
a butterfly-shaped bone, contributing to its structure and housing important structures
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xương bướm, xương hình con bướm