Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spelling bee
01
cuộc thi đánh vần, hội thi chính tả
a competition in which participants, typically students, are asked to spell a broad selection of words
Các ví dụ
She studied diligently to prepare for the spelling bee, hoping to win the championship.
Cô ấy học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc thi đánh vần, hy vọng giành chức vô địch.
The school 's annual spelling bee attracted participants from across the district, showcasing their spelling prowess.
Cuộc thi đánh vần hàng năm của trường đã thu hút các thí sinh từ khắp quận, thể hiện khả năng đánh vần của họ.



























