LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Speed skater
/spˈiːd skˈeɪtə/
/spˈiːd skˈeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "speed skater"
Speed skater
DANH TỪ
01
động viên trượt băng tốc độ
an athlete who competes in speed skating, a sport where participants race on ice using long-bladed skates
speedskater
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App