Speechmaker
volume
British pronunciation/spˈiːt‍ʃme‍ɪkɐ/
American pronunciation/spˈiːtʃmeɪkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "speechmaker"

Speechmaker
01

a person who delivers a speech or oration

word family

speech
maker
speechmaker

speechmaker

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store