Tìm kiếm
Spare-time activity
/spˈeətˈaɪm aktˈɪvɪti/
/spˈɛɹtˈaɪm æktˈɪvɪɾi/
Spare-time activity
01
hoạt động thời gian rảnh, hoạt động phụ
an auxiliary activity
spare-time activity
n
Tìm kiếm
hoạt động thời gian rảnh, hoạt động phụ
spare-time activity