Space platform
volume
British pronunciation/spˈeɪs plˈatfɔːm/
American pronunciation/spˈeɪs plˈætfɔːɹm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "space platform"

Space platform
01

nền tảng không gian, vệ tinh nhân tạo có người

a manned artificial satellite in a fixed orbit designed for scientific research
space platform definition and meaning

word family

space platform

space platform

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store