LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Space platform
/spˈeɪs plˈatfɔːm/
/spˈeɪs plˈætfɔːɹm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "space platform"
Space platform
DANH TỪ
01
nền tảng không gian
, vệ tinh nhân tạo có người
a manned artificial satellite in a fixed orbit designed for scientific research
Ví dụ
Từ Gần
space pen
space out
space opera
space needle
space music
space probe
space program
space rock
space rocket
space shuttle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App