LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Belt along
/bˈɛlt ɐlˈɒŋ/
/bˈɛlt ɐlˈɑːŋ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "belt along"
to belt along
ĐỘNG TỪ
01
chạy nhanh
, di chuyển vội vàng
move hurridly
linger
word family
belt along
belt along
Verb
Ví dụ
Từ Gần
belt
belshazzar
belsen
belowground
below-the-fold
belt ammunition
belt bag
belt buckle
belt down
belt drive
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App