South frigid zone
volume
British pronunciation/sˈaʊθ fɹˈɪdʒɪd zˈəʊn/
American pronunciation/sˈaʊθ fɹˈɪdʒɪd zˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "south frigid zone"

South frigid zone
01

vùng cực nam lạnh giá, Nam Cực và các vùng nước xung quanh

the region around the south pole: Antarctica and surrounding waters
south frigid zone definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store