Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
South Africa
01
Nam Phi
a country in the southernmost part of the African continent that became independent in 1961
Các ví dụ
South Africa is renowned for its stunning natural beauty, including the iconic Table Mountain and Kruger National Park.
Nam Phi nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm núi Bàn biểu tượng và vườn quốc gia Kruger.
The country has a rich history, marked by the struggle against apartheid and the leadership of figures like Nelson Mandela.
Nam Phi có một lịch sử phong phú, được đánh dấu bởi cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc và sự lãnh đạo của những nhân vật như Nelson Mandela.



























