Aciculate
volume
British pronunciation/ɐsˈɪkjʊlˌeɪt/
American pronunciation/ɐsˈɪkjʊlˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aciculate"

aciculate
01

related to plants or animals or crystals having aciculae or needlelike parts

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store