Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sound wave
01
sóng âm, sóng âm thanh
a type of wave that travels through a medium like air or water and carries sound from one place to another
Các ví dụ
Ultrasound machines use high-frequency sound waves.
Máy siêu âm sử dụng sóng âm tần số cao.
The shape of a room affects how sound waves behave.
Hình dạng của căn phòng ảnh hưởng đến cách sóng âm hoạt động.



























