LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sound structure
/sˈaʊnd stɹˈʌktʃə/
/sˈaʊnd stɹˈʌktʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sound structure"
Sound structure
DANH TỪ
01
the admissible arrangement of sounds in words
Ví dụ
Từ Gần
sound stage
sound spectrum
sound spectrograph
sound reproduction
sound reflection
sound symbolism
sound system
sound the death knell
sound truck
sound unit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App