Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
soon enough
Các ví dụ
Do n't worry, we 'll get there soon enough to catch the opening act.
Đừng lo, chúng ta sẽ đến đủ sớm để kịp xem phần mở đầu.
She 'll finish her homework soon enough and be able to join us.
Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà đủ sớm và có thể tham gia cùng chúng tôi.



























