LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Solmisation
/sˌɒlmaɪzˈeɪʃən/
/sˌɑːlməzˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "solmisation"
Solmisation
DANH TỪ
01
a system of naming the notes of a musical scale by syllables instead of letters
Ví dụ
Từ Gần
solleret
solitudinarian
solitude
soliton wave
soliton
solmizate
solmization
solo
solo artist
solo blast
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App