LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bell metal
/bˈɛl mˈɛtəl/
/bˈɛl mˈɛɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bell metal"
Bell metal
DANH TỪ
01
bronze with 3 or 4 parts copper to 1 part tin; used in making bells
Ví dụ
Từ Gần
bell magpie
bell jar
bell glass
bell gable
bell foundry
bell morel
bell pepper
bell push
bell ringer
bell ringing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App