LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Solar telescope
/sˈəʊlə tˈɛlɪskˌəʊp/
/sˈoʊlɚ tˈɛlɪskˌoʊp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "solar telescope"
Solar telescope
DANH TỪ
01
a telescope designed to make observations of the sun
word family
solar telescope
solar telescope
Noun
Ví dụ
Từ Gần
solar system
solar radiation
solar prominence
solar power
solar plexus
solar thermal system
solar trap
solar wind
solar year
solar-heated
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App