solar-heated
Pronunciation
/sˈoʊlɚhˈiːɾᵻd/
British pronunciation
/sˈəʊləhˈiːtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "solar-heated"trong tiếng Anh

solar-heated
01

được làm nóng bằng năng lượng mặt trời, được làm nóng bằng mặt trời

using the sun's energy to heat something, such as water or a building
example
Các ví dụ
They installed a solar-heated water system to save on energy costs.
Họ đã lắp đặt một hệ thống nước đun nóng bằng năng lượng mặt trời để tiết kiệm chi phí năng lượng.
The house has a solar-heated pool, keeping the water warm year-round.
Ngôi nhà có một hồ bơi được làm nóng bằng năng lượng mặt trời, giữ cho nước ấm quanh năm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store