Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
solar-heated
01
được làm nóng bằng năng lượng mặt trời, được làm nóng bằng mặt trời
using the sun's energy to heat something, such as water or a building
Các ví dụ
They installed a solar-heated water system to save on energy costs.
Họ đã lắp đặt một hệ thống nước đun nóng bằng năng lượng mặt trời để tiết kiệm chi phí năng lượng.
The house has a solar-heated pool, keeping the water warm year-round.
Ngôi nhà có một hồ bơi được làm nóng bằng năng lượng mặt trời, giữ cho nước ấm quanh năm.



























