Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Solar system
Các ví dụ
Earth is one of eight planets in the solar system.
Trái Đất là một trong tám hành tinh trong hệ mặt trời.
Scientists study the solar system to understand planetary formation.
Các nhà khoa học nghiên cứu hệ mặt trời để hiểu về sự hình thành của các hành tinh.



























