Softening
volume
British pronunciation/sˈɒfənɪŋ/
American pronunciation/ˈsɔfənɪŋ/, /ˈsɔfnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "softening"

Softening
01

the process of becoming softer

softening
01

having a softening or soothing effect especially to the skin

word family

soften

soften

Verb

softening

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store