LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Softener
/sˈɒfənɐ/
/ˈsɔfənɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "softener"
Softener
DANH TỪ
01
a substance added to another to make it less hard
word family
soften
soften
Verb
softener
Noun
Ví dụ
Từ Gần
softened
soften up
soften
softbox
softball game
softening
softheaded
softhearted
softheartedness
softie
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App