LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soda bottle
/sˈəʊdə bˈɒtəl/
/sˈoʊdə bˈɑːɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soda bottle"
Soda bottle
DANH TỪ
01
a bottle for holding soft drinks
Ví dụ
Từ Gần
soda biscuit
soda ash
soda
sod's law
sod it
soda bread
soda can
soda cracker
soda fountain
soda jerk
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App