LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Social occasion
/sˈəʊʃəl əkˈeɪʒən/
/sˈoʊʃəl əkˈeɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "social occasion"
Social occasion
DANH TỪ
01
dịp xã hội
, sự kiện xã hội
a vaguely specified social event
Ví dụ
Từ Gần
social networking
social network
social movement
social media manager
social media
social organisation
social organization
social phobia
social policy
social process
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App