Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Social group
01
nhóm xã hội, cộng đồng
a group of people, often with shared characteristics, who regularly interact with each other
Các ví dụ
The teenagers formed a social group based on their shared love for music.
Các thanh thiếu niên đã hình thành một nhóm xã hội dựa trên tình yêu chung của họ đối với âm nhạc.
Her social group at work often organizes after-hours events.
Nhóm xã hội của cô ấy tại nơi làm việc thường tổ chức các sự kiện sau giờ làm.



























