Social dancer
volume
British pronunciation/sˈəʊʃəl dˈansə/
American pronunciation/sˈoʊʃəl dˈænsɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "social dancer"

Social dancer
01

vũ công xã hội, vũ nữ xã hội

a person who participates in a social gathering arranged for dancing (as a ball)
social dancer definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store