Sobriquet
volume
British pronunciation/sˈɒbɹɪkˌe‍ɪ/
American pronunciation/ˈsoʊbɹəˌkeɪ/, /ˌsəbɹəˈkɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sobriquet"

Sobriquet
01

a familiar name for a person (often a shortened version of a person's given name)

word family

sobriquet

sobriquet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store