Sob stuff
volume
British pronunciation/sˈɒb stˈʌf/
American pronunciation/sˈɑːb stˈʌf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sob stuff"

Sob stuff
01

a sentimental story (or drama) of personal distress; designed to arouse sympathy

word family

sob stuff

sob stuff

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store