LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soaking
/sˈəʊkɪŋ/
/ˈsoʊkɪŋ/
Adverb (1)
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soaking"
soaking
TRẠNG TỪ
01
ướt sũng
, đẫm nước
extremely wet
Soaking
DANH TỪ
01
ngâm
, nhúng
the process of becoming softened and saturated as a consequence of being immersed in water (or other liquid)
02
ngâm
, nhúng
washing something by allowing it to soak
03
ngâm nước
, làm ướt
the act of making something completely wet
soaking
adv
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App