Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Snowshoe hare
01
thỏ rừng Bắc Mỹ, thỏ tuyết
a small mammal with large hind feet, seasonal fur color changes, and a rapid reproductive rate, found in North America
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thỏ rừng Bắc Mỹ, thỏ tuyết