Snow tire
volume
British pronunciation/snˈəʊ tˈaɪə/
American pronunciation/snˈoʊ tˈaɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snow tire"

Snow tire
01

an automobile pneumatic tire with deep tread to give traction in snow

word family

snow tire

snow tire

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store