Snide
volume
British pronunciation/snˈa‍ɪd/
American pronunciation/ˈsnaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snide"

01

mỉa mai, châm biếm

being indirectly offensive; typically through sarcastic or mocking remarks

snide

adj

snidely

adv

snidely

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store